49,900,000đ
Yamaha Grande thuộc phân khúc dòng xe tay ga cao cấp của thương hiệu Yamaha. Sở hữu thiết kế hiện đại, sang trọng và rất nhiều tiện ích hiện đại, đây là mẫu xe chiếm được trọn trái tim của các chị em phái đẹp với hơn 12 màu sắc khác nhau. Trong bài viết này hôm nay, hãy cùng tìm hiểu xem Yamaha Grande Đặc Biệt 2024 Màu Mới có những điểm gì nổi bật nhé!
Lượt xem: 4711
Yamaha Grande thuộc phân khúc dòng xe tay ga cao cấp của thương hiệu Yamaha. Sở hữu thiết kế hiện đại, sang trọng và rất nhiều tiện ích hiện đại, đây là mẫu xe chiếm được trọn trái tim của các chị em phái đẹp với hơn 12 màu sắc khác nhau. Trong bài viết này hôm nay, hãy cùng tìm hiểu xem Yamaha Grande Đặc Biệt 2024 Màu Mới có những điểm gì nổi bật nhé!
Yamaha Grande Đặc biệt 2024 Màu Mới vừa được Yamaha cho ra mắt thời gian gần đây, vẫn giữ nguyên diện mạo sang trọng và hiện đại, thiết kế theo ngôn ngữ châu Âu. Tuy không có sự thay đổi trong thiết kế nhưng có sự đa dạng hơn ở bảng màu sắc có thêm một sự lựa chọn mới đó là màu Xanh Đen, càng làm người dùng thích thú và đón chờ một siêu phẩm mới.
“Hoàn hảo” là tính từ nói về kiểu dáng thanh lịch, động cơ mạnh mẽ lại bền bỉ và tính năng vượt trội. Càng khẳng định vị thế “Nữ hoàng tay ga” trong phân khúc tay ga cao cấp. Hãy cùng tìm hiểu và đánh giá những chi tiết đáng giá ở Yamaha Grande Đặc Biệt 2024 Màu Mới nhé!
Yamaha Grande Tiêu Chuẩn 2024 - Sự Kết Hợp Giữa Thanh Lịch và Sành Điệu
Yamaha Grande Tiêu Chuẩn 2024 Màu Mới với các màu mới mang đến sự kết hợp độc đáo giữa sự thanh lịch và sành điệu, dành riêng cho phái nữ. Với thông điệp "Toả sáng vẻ đẹp vượt thời gian," và ngôn ngữ thiết kế Châu Âu, chiếc xe này tôn lên vẻ đẹp và tính nữ tính của riêng mình.
Yamaha Grande Tiêu Chuẩn 2024 không chỉ là một phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng của sự thanh lịch và sành điệu, hoàn hảo cho những quý cô đang tìm kiếm sự kết hợp giữa tính năng và thiết kế đẹp mắt.
Động cơ: Khối động cơ Bluecore Hybrid 125 là trái tim của Yamaha Grande. Được thiết kế để cung cấp sức mạnh và hiệu suất tối ưu, động cơ này không chỉ đảm bảo bạn di chuyển nhanh chóng trên đường, mà còn giữ cho hành trình êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. Với mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 1,66 lít/100km, Yamaha Grande được xem là "tay ga tiết kiệm xăng số 1 Việt Nam."
Hệ Thống Trợ Lực Điện (Hybrid): Điểm đặc biệt nổi bật của Yamaha Grande là hệ thống trợ lực điện Hybrid. Hệ thống này không chỉ làm cho việc lái xe trở nên nhẹ nhàng hơn, mà còn cung cấp sức kéo mạnh mẽ khi bạn cần. Đặc biệt, nó hoạt động hiệu quả nhất khi bạn phải leo dốc hoặc chở thêm hành khách. Điều này giúp bạn vượt qua mọi thách thức trên đường một cách dễ dàng và tiện lợi.
Bảng thông số kỹ thuật Yamaha Grande Đặc Biệt 2024 Màu Mới
Loại |
Blue Core Hybrid, làm mát bằng không khí, 4 thì, 2 van, xy-lanh đơn |
Bố trí xi lanh |
Xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) |
124.9 cc |
Đường kính và hành trình piston |
52.4 x 57.9 mm |
Tỷ số nén |
11.0 : 1 |
Công suất tối đa |
6.05/6.500 kW/rpm |
Mô men xoắn cực đại |
10.4 Nm (1.1 kgf.m)/5000 vòng/phút |
Hệ thống khởi động |
Khởi động điện |
Hệ thống bôi trơn |
Dầu bôi trơn |
Dung tích dầu máy |
0.84 L |
Dung tích bình xăng |
4.0 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) |
1.66 |
Hệ thống đánh lửa |
T.C.I (kỹ thuật số) |
Hệ thống ly hợp |
Khô |
Tỷ số truyền động |
2.216-0.748 :1 |
Khi bạn chọn Yamaha Grande Đặc Biệt 2024 Màu Mới, bạn đang chọn sự an toàn, tiện ích và sự tiên tiến đỉnh cao trong một chiếc tay ga. Yamaha Grande không chỉ đơn thuần là một phương tiện di chuyển, mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên mọi hành trình. Dưới đây là những tiện ích đặc biệt mà Yamaha Grande mang lại:
Hệ Thống Phanh ABS :Hệ thống phanh ABS (Anti-lock Braking System) trên Yamaha Grande đảm bảo an toàn tuyệt đối trong mọi tình huống. Khi bạn phải thắng gấp trong trường hợp khẩn cấp, ABS sẽ giữ cho bánh xe không bị khóa, giúp bạn duy trì sự kiểm soát và tránh tai nạn.
Khóa Smartkey: Khóa Smartkey đi kèm với chức năng định vị, tạo lớp bảo vệ cao cấp cho chiếc xe của bạn. Không chỉ dễ dàng và tiện lợi trong việc khởi động xe, mà còn có khả năng chống trộm tiên tiến để bảo vệ tài sản của bạn.
Hệ Thống Ngắt Động Cơ Tạm Thời :Hệ thống Start and Stop System tự động ngừng động cơ khi bạn dừng xe quá 5 giây. Điều này giúp tiết kiệm nhiên liệu đáng kể trong các tình huống giao thông đông đúc hoặc khi bạn đứng đợi.
Màn Hình LCD Thông Minh: Màn hình LCD thông minh cung cấp thông tin chi tiết về tốc độ, đoạn đường còn lại, và các thông số quan trọng khác. Điều này giúp bạn luôn nắm rõ tình hình và điều khiển xe một cách an toàn.
Ứng Dụng Y-connect: Ứng dụng Y-connect kết nối điện thoại và xe, giúp bạn nhận thông báo về tin nhắn, email, cuộc gọi qua đồng hồ xe. Điều này giúp bạn duyệt thông tin mà không cần tháo điện thoại ra khỏi túi.
Dung Tích Cốp Lớn: Dung tích cốp 27L với đèn LED bên trong cho phép bạn đựng nhiều vật dụng cá nhân và cần thiết trong mọi chuyến đi.
Hộc Đựng: Hộc đựng đồ nhỏ phía trước, bên dưới phía trên có cổng sạc điện thoại, giúp bạn luôn kết nối và sẵn sàng trong mọi chuyến đi.
Yamaha Town Nam Tiến tự hào là một trong những đại lý chính hãng của Yamaha tại Việt Nam, và chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sự lựa chọn tốt nhất về các dòng xe Yamaha với mức giá rẻ nhưng không đánh đổi chất lượng và chế độ bảo hành tốt nhất.
Khi bạn quyết định mua chiếc Yamaha Grande Đặc Biệt tại Yamaha Town Nam Tiến, bạn sẽ được trải nghiệm những ưu đãi đặc biệt và hấp dẫn. Chúng tôi luôn đặt khách hàng lên hàng đầu và trân trọng sự ủng hộ của bạn. Hãy đến ngay với Yamaha Town Nam Tiến để mua chiếc Yamaha Grande Đặc Biệt 2024 với giá tốt nhất trên thị trường và ưu đãi hấp dẫn nhất. Chúng tôi cam kết sẽ đồng hành cùng bạn trên mọi hành trình, từ những chuyến đi thường ngày đến những cuộc hành trình đầy phấn khích.
Liên hệ:
Địa chỉ:
#xemaynamtien #yamahatownnamtien #xemaytragop #xemaychinhhang #xemaynhapkhau
Bảng thông số kỹ thuật Yamaha Grande Đặc Biệt 2024 Màu Mới
Loại |
Blue Core Hybrid, làm mát bằng không khí, 4 thì, 2 van, xy-lanh đơn |
Bố trí xi lanh |
Xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) |
124.9 cc |
Đường kính và hành trình piston |
52.4 x 57.9 mm |
Tỷ số nén |
11.0 : 1 |
Công suất tối đa |
6.05/6.500 kW/rpm |
Mô men xoắn cực đại |
10.4 Nm (1.1 kgf.m)/5000 vòng/phút |
Hệ thống khởi động |
Khởi động điện |
Hệ thống bôi trơn |
Dầu bôi trơn |
Dung tích dầu máy |
0.84 L |
Dung tích bình xăng |
4.0 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) |
1.66 |
Hệ thống đánh lửa |
T.C.I (kỹ thuật số) |
Hệ thống ly hợp |
Khô |
Tỷ số truyền động |
2.216-0.748 :1 |