39,000,000đ
Yamaha PG-1 ABS 2026 với hệ thống phanh ABS, màn hình LCD, và lốp gai địa hình, mẫu xe này kết hợp phong cách retro bụi bặm và khả năng vận hành linh hoạt, phù hợp cả đường phố lẫn off-road nhẹ.
Lượt xem: 463
Yamaha PG-1 ABS 2026 - Phiên bản nâng cấp đáng chú ý của dòng xe số scrambler PG-1 hướng đến người dùng trẻ yêu thích sự linh hoạt và phong cách cá tính. PG-1 ABS 2026 không chỉ phù hợp di chuyển trong đô thị mà còn đáp ứng nhu cầu off-road nhẹ.
Các nâng cấp như hệ thống phanh ABS bánh trước, màn hình LCD hiện đại, và lốp gai địa hình IRC GP-22S giúp xe nổi bật trong phân khúc xe số dưới 115cc.
PG-1 ABS 2026 giữ nguyên phong cách retro scrambler đặc trưng, lấy cảm hứng từ các mẫu xe thập niên 1970. Điểm nhấn thiết kế bao gồm:
Kích thước tổng thể (1.980 x 805 x 1.050 mm), chiều cao yên 775mm, và trọng lượng ~104kg khiến PG-1 ABS 2026 dễ điều khiển, đặc biệt với người dùng trẻ hoặc mới làm quen xe số.
PG-1 ABS 2026 sử dụng động cơ 1 xi-lanh, 4 kỳ, SOHC, dung tích 113.7cc, làm mát bằng không khí, phun xăng điện tử (FI). Động cơ sản sinh công suất tối đa 8.8 mã lực tại 7.000 vòng/phút và mô-men xoắn 9.5 Nm tại 5.500 vòng/phút.
Hộp số 4 cấp với ly hợp tự động giúp xe dễ vận hành, đặc biệt cho người mới. Mức tiêu thụ nhiên liệu ấn tượng (~50-60km/lít) lý tưởng cho di chuyển hàng ngày. Tuy nhiên, động cơ 113.7cc có thể hơi hạn chế khi đi off-road nặng hoặc chạy tốc độ cao liên tục.
Điểm nhấn lớn nhất của PG-1 ABS 2026 là hệ thống phanh ABS bánh trước, chỉ có trên bản Cao cấp và Giới hạn. Đĩa phanh trước được nâng cấp từ 220mm lên 245mm, đi kèm cụm phanh và ống dẫn dầu cải tiến, mang lại độ an toàn vượt trội khi phanh gấp. Đây là tính năng hiếm trong phân khúc xe số dưới 115cc. Tuy nhiên, phanh sau vẫn là tang trống, chưa đồng bộ với phanh trước.
Bản Cao cấp và Giới hạn được trang bị màn hình LCD tròn, thay thế đồng hồ analog của bản Tiêu chuẩn. Màn hình hiển thị đầy đủ thông tin như tốc độ, vòng tua, cấp số, mức nhiên liệu, tiêu thụ xăng, và đèn cảnh báo ABS. Thiết kế chống lóa giúp dễ quan sát trong điều kiện ánh sáng mạnh.
PG-1 ABS 2026 sử dụng lốp gai địa hình IRC GP-22S (90/100-16), cải thiện độ bám trên đường hỗn hợp, từ đô thị đến đường đất. Hệ thống giảm xóc gồm phuộc ống lồng trước (dạng chữ H) và giảm xóc sau tay đòn lộ cơ khí, tối ưu cho độ ổn định khi chạy tốc độ cao hoặc địa hình gồ ghề.
Yamaha PG-1 ABS 2026 được phân phối với 3 phiên bản, mỗi phiên bản có các trang bị và tùy chọn màu sắc khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng:
Phiên bản |
Trang bị |
Màu sắc chi tiết |
Tiêu chuẩn |
Không ABS, đồng hồ analog |
Đen bạc, Cam bạc, Xanh rêu đen, Đỏ bạc, Xám bạc, Trắng bạc (6 màu) |
Cao cấp |
ABS bánh trước, màn hình LCD |
Đen bạc, Cam bạc, Xanh rêu đen, Đỏ bạc, Xám bạc, Trắng bạc (6 màu) |
Giới hạn |
ABS, LCD, màu độc quyền |
Xanh camo, Đen ánh kim, Xám ánh kim, Đỏ ánh kim (4 màu) |
Tổng cộng 10 màu sắc, với bản Giới hạn nổi bật nhờ các màu độc quyền như Xanh camo, mang lại vẻ ngoài cá tính và khác biệt. Xe được giao hàng từ tháng 9/2025 qua hệ thống đại lý Yamaha, bảo hành 3 năm hoặc 30.000km.
Yamaha Town Nam Tiến – đại lý ủy quyền chính hãng của Yamaha Motor Việt Nam – cam kết mang đến cho khách hàng những chiếc Yamaha PG-1 ABS 2026 chính hãng, chất lượng cao với dịch vụ chuyên nghiệp.
Tại Nam Tiến, bạn có thể dễ dàng sở hữu mẫu xe scrambler đô thị này với các chính sách hỗ trợ tài chính hấp dẫn như trả góp 0% lãi suất, trả trước 0 đồng, và trả góp qua thẻ tín dụng, giúp giảm gánh nặng tài chính mà vẫn sở hữu được chiếc xe yêu thích.
Hãy đến ngay Yamaha Town Nam Tiến để được tư vấn chi tiết, trải nghiệm thực tế các phiên bản PG-1 ABS 2026 và nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn:
Địa chỉ cửa hàng Nam Tiến:
Liên hệ:
Hãy chọn địa chỉ gần nhất để xem trực tiếp Yamaha PG-1 ABS 2026 và nhận tư vấn chi tiết từ đội ngũ chuyên nghiệp!
Hạng mục |
Thông số |
Động cơ |
|
Loại |
4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Bố trí xi lanh |
Xi lanh đơn |
Dung tích xy lanh |
113.7 cm³ |
Đường kính và hành trình piston |
50 x 57.9 mm |
Tỷ số nén |
9.3:1 |
Công suất tối đa |
6.6 kW / 7,000 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại |
9.5 Nm / 5,500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động |
Khởi động điện |
Hệ thống bôi trơn |
Cacte ướt |
Dung tích dầu máy |
0.8 L |
Dung tích bình xăng |
5.1 L |
Bộ chế hòa khí |
Phun xăng điện tử |
Hệ thống đánh lửa |
TCI (kỹ thuật số) |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp |
2.900 (58/20) / 3.077 (40/13) |
Hệ thống ly hợp |
Đa đĩa ly tâm tự động loại ướt |
Tỷ số truyền động |
1: 2.833 (34/12) / 2: 1.875 (30/16) / 3: 1.353 (23/17) / 4: 1.045 (23/22) |
Kiểu hệ thống truyền lực |
Truyền động xích, chuyển số bằng chân |
Điện áp ắc quy |
12V 3.5Ah |
Khung xe |
|
Kích thước (dài x rộng x cao) |
1,980 mm x 805 mm x 1,055 mm |
Độ cao yên xe |
795 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
1,280 mm |
Trọng lượng |
109 kg |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu |
190 mm |
Bảo hành |
|
Thời gian bảo hành |
3 năm hoặc 30,000 km (tùy điều kiện nào đến trước) |