Yamaha Janus 2025

30,000,000đ

Khám phá Yamaha Janus 2025 – mẫu xe tay ga với thiết kế trẻ trung, động cơ Blue Core 125cc tiết kiệm nhiên liệu, cùng nhiều tiện ích hiện đại. 

Lượt xem: 140

Đánh giá chi tiết Yamaha Janus 2025

Yamaha Janus 2025 tiếp tục khẳng định vị thế trong phân khúc xe tay ga đô thị nhờ thiết kế thanh lịch, động cơ hiệu suất cao và nhiều tính năng tiện ích đáp ứng nhu cầu người dùng hiện đại.​  

Thiết kế xe Yamaha Janus 2025 

Janus 2025 mang phong cách thiết kế châu Âu với đường nét mềm mại và tinh tế. 

janus-2025

Cụm đèn pha hình oval kết hợp cùng dải đèn LED định vị chạy dọc mặt nạ tạo nên vẻ ngoài thanh lịch. 

den-xe-janus-2025

Đèn xi-nhan được tích hợp hai bên yếm xe, tăng tính thẩm mỹ và an toàn. ​

den-xe-janus-2025

Phần đuôi xe được thiết kế gọn gàng hơn, với đèn hậu dạng chữ U và đèn xi-nhan sau được đặt cao hơn, tạo cảm giác năng động. 

duoi-xe-janus-2025

Yên xe dài hơn 77 mm so với phiên bản trước, mang lại sự thoải mái cho cả người lái và hành khách.

Xem thêm: yamaha town Nam Tiến

Động cơ xe Janus 2025 

Yamaha trang bị cho Janus 2025 động cơ Blue Core 125cc, 4 thì, SOHC, làm mát bằng không khí. 

yamaha-janus-2025

Động cơ này sản sinh công suất tối đa 9,5 mã lực tại 8.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 9,6 Nm tại 5.500

vòng/phút, giúp xe vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.

dong-co-xe-janus-2025

Hệ thống phun xăng điện tử FI kết hợp cùng hộp số vô cấp CVT giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm mức tiêu thụ nhiên liệu, với mức tiêu thụ chỉ 1,87 lít/100 km.

Xem thêm: Grande 2024 Đặc Biệt

Tiện ích xe Yamaha Janus 2025

Janus 2025 được trang bị nhiều tiện ích hiện đại nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng.​

  • Hệ thống khóa thông minh Smartkey: Phiên bản đặc biệt và giới hạn của Janus 2025 được trang bị hệ thống khóa thông minh Smartkey, giúp người dùng khởi động xe, mở yên và khóa cổ xe mà không cần sử dụng chìa khóa cơ truyền thống. 

khoa-xe-janus-2025

  • Cốp xe rộng rãi: Dung tích cốp xe được tăng lên 15,3 lít, đủ để chứa một mũ bảo hiểm cả đầu và các vật dụng cá nhân khác, đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày. ​

cop-xe-janus-2025

  • Hệ thống ngắt động cơ tạm thời SSS: Janus 2025 được trang bị hệ thống ngắt động cơ tạm thời SSS, tự động tắt động cơ sau 5 giây dừng xe và khởi động lại ngay khi người lái vặn ga, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải. ​

Yamaha Janus 2025  giá lăn bánh bao nhiêu?

Giá niêm yết của Yamaha Janus 2025 như sau:​

  • Phiên bản Tiêu chuẩn: 29.151.000 VNĐ​
  • Phiên bản Đặc biệt: 33.176.000 VNĐ​ 
  • Phiên bản Giới hạn: 33.382.000 VNĐ​

Để sở hữu Yamaha Janus 2025 theo hình thức trả góp, khách hàng có thể đến các đại lý Yamaha chính hãng trên toàn quốc. 

yamaha-janus-2025

Các đại lý này thường liên kết với ngân hàng và tổ chức tài chính để cung cấp các gói vay với lãi suất ưu đãi.Thủ tục mua xe trả góp bao gồm:​

  • Giấy tờ tùy thân: Chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, sổ hộ khẩu.​

Quá trình xét duyệt hồ sơ và giải ngân thường diễn ra nhanh chóng, giúp khách hàng sớm sở hữu chiếc xe mong muốn.​

Câu hỏi liên quan về Yamaha Janus 2025

Dưới đây là các câu hỏi liên quan về Yamaha Janus 2025 mới. 

1. Yamaha Janus 2025 có bao nhiêu phiên bản màu sắc?

Yamaha Janus 2025 có 3 phiên bản với các tùy chọn màu sắc như sau:​

  • Phiên bản Tiêu chuẩn: Đỏ bóng, Trắng đen bóng, Đen bóng.​
  • Phiên bản Đặc biệt: Trắng bạc bóng, Xanh nhám, Đen xám nhám, Đỏ bóng.​
  • Phiên bản Giới hạn: Xám nhám, Bạc nhám, Xanh xám nhám, Đen vàng nhám.​ 

2. Yamaha Janus 2025 có tiết kiệm nhiên liệu không?

Với động cơ Blue Core 125cc và hệ thống ngắt động cơ tạm thời SSS, Yamaha Janus 2025 đạt mức tiêu thụ. 

3. Yamaha Janus 2025 phù hợp với đối tượng nào?

Janus 2025 là mẫu xe tay ga lý tưởng cho học sinh, sinh viên, nhân viên văn phòng và những ai yêu thích một chiếc xe gọn nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu và có thiết kế trẻ trung, hiện đại.

Loại

Xăng 4 kỳ, làm mát bằng không khí

Bố trí xi lanh

Xy lanh đơn

Dung tích xy lanh (CC)

124.9 cm3

Đường kính và hành trình piston

52,4 mm x 57,9 mm

Tỷ số nén

9,5 : 1

Công suất tối đa

7,0 kW (9,5 ps)/8.000 vòng/phút

Mô men xoắn cực đại

9.6 Nm (1.0 kgf-m)/5500 vòng/phút

Hệ thống khởi động

Điện

Hệ thống bôi trơn

Các te ướt

Dung tích dầu máy

0,84 L

Dung tích bình xăng

4,2 L

Mức tiêu thụ  nhiên liệu(l/100km)

1,88

Hệ thống đánh lửa

T.C.I (kỹ thuật số)

Hệ thống ly hợp

Khô, ly tâm tự động

Tỷ số truyền động

2,294 – 0,804 : 1

Kiểu hệ thống truyền lực

Dây đai V tự động

Hệ thống làm mát

Làm mát bằng không khí

Ngăn chứa đồ

15.3 L (+1,1 L so vưới phiên bản cũ)

Sàn để chân

Rộng hơn (+20 mm so với phiên bản cũ)





Hotline 1
DMCA.com Protection Status